Pages

August 21, 2011

仕ー事ー料ー理

57。仕:SĨ
Ý nghĩa: quân sĩ là người đứng phục vụ người khác
訓読み:し
例:
仕事:công việc, nghề nghiệp
仕方:cách làm
仕方が無い:không còn cách nào khác

58。事:SỰ
Ý nghĩa: viết mười tác phẩm trên giấy bằng bút lông
訓読み:こと
音読み:ジ
例:
事(こと):điều, chuyện, việc
大事(な):quan trọng
用事:công việc
事故(じこ):tai nạn
食事する:ăn

59。料:LIỆU
Ý nghĩa: dùng cái mui đo gạo để biết trọng lượng của gạo.
訓読み:りょう
例:
食料品:thực phẩm
無料:miễn phí
料金:phí
材料(ざいりょう):nguyên liệu

60。理:LÝ
Ý nghĩa: ông vua của ruộng đất luôn hợp lý
訓読み:リ
例:
料理:món ăn
無理(な):không thể
理由:lý do
地理:địa lý

0 comments:

Post a Comment