Pages

August 20, 2011

送ー回ー用ー通ー不

52。送:TỐNG
Ý nghĩa: người ta cầm quà đi gửi
訓読み:おく(り)
音読み:ソウ
例:
送る:gửi
見送る:tiễn (ai đó)
送別会:tiệc chia tay
送料:tiền gửi

53。回:HỒI
Ý nghĩa: hình vòng tròn đang quay
訓読み:まわ(る)
音読み:カイ
例:
(が)まわる:(cái gì đó) quay
(を)回す:quay (cái gì đó)
三回:3 lần
回数券(かいすうけん):vé đi nhiều lần

54。用:DỤNG
Ý nghĩa: cái lồng chim cũ được sử dụng lại trong nhiều việc
訓読み:よう
例:
急用:việc gấp
一人用:dành cho 1 người
用件:công việc
用意する:chuẩn bị

55。通:THÔNG
Ý nghĩa: tay cầm cái lồng chim, băng qua đường
訓読み:かよ(う)、とお(る)
音読み:ツウ
例:
通う:đi qua lại
通り:đường phố
(を)通る:băng qua
交通:giao thông
普通:bình thường
通行止め:cấm qua lại

56。不:BẤT
Ý nghĩa: mũi tên không thể xuyên qua tường được
訓読み:ふ
例:
不便:bất tiện
不安:bất an
不親切:không thân thiện
不可能(な):không thể
不通:(tàu điện) không chở khách

0 comments:

Post a Comment