Pages

August 16, 2011

鳥ー犬ー洋ー和ー服

42。鳥:ĐIỂU
Hình ảnh: giống hình con chim
訓読み:とり
音読み:チョウ
例:
鳥:con chim
鳥肉:thịt gà
焼き鳥:thịt gà nướng kiểu Nhật
白鳥:thiên nga

43。犬:KHUYỂN
Hình ảnh: người nắm ngay cổ để dắt chó
訓読み:いぬ
例:
犬:con chó

44。洋:DƯƠNG
Hình ảnh: một đàn cừu nhìn trông như đại dương
訓読み:よう
例:
西洋:tây dương
東洋:đông dương
洋食:món ăn kiểu âu
洋式トイレ:nhà vệ sinh kiểu âu
太平洋:thái bình dương

45。和:HOÀ
Ý nghĩa: Lá và gỗ làm nên điều rất giống người nhật
訓読み:わ
例:
和食:món ăn nhật bản
和式トイレ:nhà vệ sinh kiểu nhật
和風:kiểu Nhật
英和辞典:từ điển anh-nhật
平和:hoà bình

46。服:PHỤC
Ý nghĩa: mỗi tháng nên đi mua quần áo
訓読み:ふく
例:
服:quần áo
洋服:âu phục
和服:trang phục kiểu nhật bản
服装(ふくそう):trang phục
服用する:phục thuốc

0 comments:

Post a Comment