37。晴:TĨNH
Ý nghĩa: khi trời đẹp có thể thấy rõ mặt trời trên nền mây xanh
訓読み:はれ
音読み:セイ
例:
晴れ:trời đẹp
晴れる:làm sạch sẽ, quang đãng
晴天: trời quang mây tạnh
38。終:CHUNG
Ý nghĩa: cuối năm, người ta hay dùng cây nhỏ để trang trí nhà.
訓読み:お(わり)
音読み:シュウ
例:
(が)終わる:hết, kết thúc
(を)終える:kết thúc cái gì đó
飲み終わる:uống hết
終点:bến cuối
終電:chuyến tàu điện cuối
39。紙:CHỈ
Ý nghĩa: tên thường được viết trên giấy làm từ cây nhỏ
訓読み:かみ
音読み:シ
例:
紙:giấy
手紙:thư
用紙:mẫu văn bản
表紙:bìa sách
40。低:ĐÊ
Ý nghĩa: người không có họ thì thường có thân phận thấp hèn
訓読み:ひく(い)
音読み:テイ
例:
低い:thấp
低温:nhiệt độ thấp
最低気温:nhiệt độ thấp nhất
低下する:giảm xuống
41。肉:NHỤC
Ý nghĩa: tảng thịt thường có gân
訓読み:にく
例:
肉:thịt
牛肉:thịt bò
豚肉:thịt heo
鳥肉:thịt gà
0 comments:
Post a Comment