Pages

August 18, 2011

式-試-験ー近ー遠

47。式:THỨC
Ý nghĩa: nghệ nhân được mời đến sắp xếp trong một buổi lễ
訓読み:しき
例:
開会式:lễ khai mạc
閉会式:lễ bế mạc
形式的な:hình thức
結婚式:đám cưới
公式な:chính thức

48。試:NGHIỆM
Ý nghĩa: trước buổi lễ người ta đứng lên nói thử
訓読み:ため(す)
音読み:シ
例:
試す:thử
試験:thi, kiểm tra
試合:trận đấu
入試:thi đầu vào
試着する:mặc thử

49。験:NGHIỆM
Ý nghĩa: người ta đem ngựa ra trước sân kiểm tra xem con nào chạy nhanh nhất
訓読み:けん
例:
試験:thi, kiểm tra
経験する(けいけんする):trải qua (điều gì đó)
受験する(じゅけんする):dự thi

50。近:CẬN
Ý nghĩa: dùng rìu phát đường đi sẽ gần hơn
訓読み:ちか(い)
音読み:キン
例:
近い:gần
近く:nơi gần
近道:đường tắt
近所:hàng xóm
最近:gần đây

51。遠:VIỄN
Ý nghĩa: người đi đến vùng đất xa nói to, vẫy chào
訓読み:とお(い)
音読み:エン
例:
遠い: xa
遠く: nơi xa
遠い回る:đi đường vòng
遠足:dã ngoại


0 comments:

Post a Comment