66。村:THÔN
Ý nghĩa: ở làng, từ gỗ người ta làm thủ công nhiều đồ vật
訓読み:むら
音読み:そん
例:
村:làng
中村さん:Nakamura san
村長:trưởng làng
農村(のうそん):nông thôn
67。菜:THÁI
Ý nghĩa: Gần hàng rào có cây dưa leo và cà chua là vườn rau tôi trồng
訓読み:さい
例:
野菜:rau
山菜:rau rừng
菜食主義者(さいしょくしゅぎしゃ):người chỉ ăn rau (ăn chay)
68。区:KHU
Ý nghĩa: mảnh đất vẽ ra chia thành từng khu
音読み:く
例:
中央区:khu trung tâm
区別する:phân biệt
地区:khu vực
69。旅:LỮ
Ý nghĩa: người của công ty du lịch cầm cờ hướng dẫn mọi người đi.
訓読み:たび
音読み:リョ
例:
旅(たび):chuyến đi du lịch
旅行する:đi du lịch
旅館:quán trọ kiểu nhật
旅費(りょひ):chi phí cho chuyến đi
70。族:TỘC
Ý nghĩa: người võ sĩ cầm cờ, cung tên đi bảo vệ dòng tộc
訓読み:ぞく
例:
家族:gia đình
民族:dân tộc
0 comments:
Post a Comment