61。有:HỮU
Ý nghĩa: sở hữu toà nhà lớn nơi có thể ngắm mặt trăng
訓読み:ある
音読み:ユウ
例:
有る:sở hữu
有名(な):nổi tiếng
有力(な):có sức mạnh
有料の:có mất phí
有効(ゆうこう):có hiệu lực
62。無:VÔ
Ý nghĩa: lá cờ trong tù, không có gì làm ngoài việc lao động nặng nhọc đổ mồ hôi.
訓読み:な(い)
音読み:ム
例:
無い:không...
無理(な):vô lý
無駄(むだ):lãng phí, vô ích
無効(むこう):vô hiệu
無事(ぶじ):vô sự
63。野:DÃ
Ý nghĩa: ở cánh đồng hoang chỉ có thể thấy ruộng và đất
訓読み:の
音読み:ヤ
例:
野原(のはら):cánh đồng hoang
野菜:rau
分野:lĩnh vực
平野:đồng bằng
64。黒:HẮC
Ý nghĩa: làm lụng ngoài đồng đổ mồ hôi nên da đen.
訓読み:くろ(い)
音読み:コク
例:
黒:màu đen
黒い:đen
白黒写真:ảnh đen trắng
黒字:lãi (viết màu đen)
黒板(こくばん):bảng đen
65。町:ĐINH
Ý nghĩa: chỗ cánh đồng có cái ngã 3 là đường vào thị trấn
訓読み:まち
音読み:チョウ
例:
町:thị trấn
下町:Tokyo cổ
町長:thị trưởng thành phố
0 comments:
Post a Comment