Pages

July 28, 2011

習-勉ー台ー始-市

11. 習:TẬP
Hình ảnh: con chim màu trắng dang đôi cánh tập bay
訓読み:なら(う)
音読み:シュウ
例:
習う:tập, học
習慣 (しゅうかん):tập quán
練習 (れんしゅう):luyện tập
学習する:học tập

12. 勉 :MIỄN
Hình ảnh: tôi đeo kính cố gắng học 7 ngày trong tuần
訓読み:べん
音読み:べん
例:
勉強する:học tập
勤勉な (きんべんな):siêng năng

13. 台 :ĐÀI
Hình ảnh: Phải đứng trên bục để diễn thuyết ở quảng trường
訓読み:タイ、ダイ
例:
台 (だい):bục, kê
ー台:1 cái (đếm máy móc)
台所:nhà bếp
台風:bão

14. 始: SƠ
Hình ảnh: Người phụ nữ đứng lên bục bắt đầu diễn thuyết
訓読み:はじ(め)
音読み:シ
例:
(を)始める:bắt đầu làm gì đó
(が)始まる:cái gì đó bắt đầu
食べ始める:bắt đầu ăn
開始する:bắt đầu (sự việc gì đó), khai sự
年末年始:giao thừa

15. 市:THỊ
Hình ảnh: dấu hiệu của chợ (có tấm vải hình chữ nhật treo lên cây)
訓読み:いち
音読み:シ
例:
京都市:thành phố Kyoto
市民:thị dân, người dân thành phố
市長:thị trưởng
市場:chợ

0 comments:

Post a Comment