Pages

August 27, 2011

なかなか+V〜ません

なかなか+V〜ません
MÃI MÀ KHÔNG....

例:
注文した料理が、なかなか来ません。。。忘れられたのかな。。。
Đã gọi rồi mà mãi món ăn vẫn chưa ra...Bị quên rồi...
がんばってゴルフを練習しているんですが、なかなか上手になりません。
Đang cố gắng luyện tập chơi gôn nhưng mãi mà vẫn không giỏi.
漢字は難しいから、なかなか覚えられません。
Vì kanji khó nên mãi mà không thể nhớ được.
子供がまだ小さいので、なかなか自分で食べられません。
Vì đứa trẻ vẫn còn nhỏ nên mãi mà vẫn không thể tự ăn một mình.

0 comments:

Post a Comment